Phòng vé Kyhoa tourist đảm bảo cho quý khách nhiều dịch vụ hoàn hảo:
- Bán vé máy bay qua điện thoại các hãng: Vietnamairlines, Jetstar, VietJet Air và các hãng hàng không quốc tế
- Cung cấp phương án trọn gói cho chuyến đi: Visa – Vé máy bay – Khách sạn – Thông tin về nơi ở.
- Luôn đảm bảo về tình trạng chỗ cho khách trên từng chuyến bay.
- Tư vấn các đường bay phù hợp nhất với hành trình và có chi phí hợp lý.
- Phương thức thanh toán linh hoạt, thuận tiện bằng tiền mặt, chuyển khoản hoặc bằng thẻ tín dụng.
Với khách đi du lịch theo từng đoàn, đi du học hoặc định cư, chúng tôi đều áp dụng những mức giá ưu đãi.
BẢNG GIÁ VÉ MÁY BAY QUỐC NỘI THAM KHẢO
(ÁP DỤNG ĐẾN KHI CÓ THÔNG BÁO MỚI CỦA VIETNAMAIRLINES)
Hành Trình
|
Mã Code
|
Hạng ghế
|
Một lượt
|
Khư hồi
|
Sài Gòn – Hà Nội
|
SGN – HAN
|
J |
5.190.000 |
10.380.000 |
C |
4.530.000 |
9.060.000 |
M |
3.430.000 |
6.840.000 |
S |
3.287.000 |
6.574.000 |
K |
3.067.000 |
6.134.000 |
L |
2.825.000 |
5.650.000 |
Q |
2.605.000 |
5.210.000 |
N |
2.330.000 |
4.660.000 |
R |
2.110.000 |
4.220.000 |
T |
1.835.000 |
3.670.000 |
E |
1.560.000 |
3.120.000 |
A |
1.339.000 |
2.678.000 |
P |
1.009.000 |
2.018.000 |
Sài Gòn – Đà Nẵng /Huế
|
SGN – DAD/HUI
|
J |
2.990.000 |
5.980.000 |
C |
2.660.000 |
5.320.000 |
M |
2.495.000 |
4.990.000 |
S |
2.385.000 |
4.770.000 |
K |
2.110.000 |
4.220.000 |
L |
1.890.000 |
3.780.000 |
Q |
1.670.000 |
3.340.000 |
N |
1.450.000 |
2.900.000 |
R |
1.230.000 |
2.460.000 |
T |
1.120.000 |
2.240.000 |
A |
899.000 |
1.798.000 |
E |
845.000 |
1.690.000 |
P |
569.000 |
1.138.000 |
Sài Gòn – Phú Quốc /Côn Đảo
|
SGN – PQC/VCS
|
J |
2.220.000 |
4.440.000 |
C |
2.055.000 |
4.110.000 |
M |
1.945.000 |
3.890.000 |
S |
1.835.000 |
3.670.000 |
K |
1.725.000 |
3.450.000 |
L |
1.660.000 |
3.320.000 |
Q |
1.450.000 |
2.900.000 |
N |
1.340.000 |
2.680.000 |
R |
1.230.000 |
2.460.000 |
T |
1.120.000 |
2.240.000 |
A |
899.000 |
1.798.000 |
P |
790.000 |
1.580.000 |
E |
569.000 |
1.138.000 |
Sài Gòn – Pleiku/ Buôn Mê Thuộc
|
SGN – PXU/BMV
|
J |
2.320.000 |
4.640.000 |
C |
2.110.000 |
2.220.000 |
M |
1.945.000 |
3.890.000 |
S |
1.835.000 |
3.670.000 |
K |
1.725.000 |
3.450.000 |
L |
1.560.000 |
3.120.000 |
Q |
1.450.000 |
2.900.000 |
N |
1.175.000 |
2.350.000 |
R |
1.010.000 |
2.020.000 |
T |
900.000 |
1.800.000 |
E |
680.000 |
1.360.000 |
A |
679.000 |
1.358.000 |
P |
569.000 |
1.138.000 |
Sài Gòn – Hải Phòng/Vinh
|
SGN – HPH/VII
|
J |
3.980.000 |
7.960.000 |
C |
3.650.000 |
7.300.000 |
M |
3.430.000 |
6.860.000 |
S |
3.287.000 |
6.574.000 |
K |
2.715.000 |
5.430.000 |
L |
2.330.000 |
4.660.000 |
Q |
1.890.000 |
3.780.000 |
N |
1.670.000 |
3.340.000 |
R |
1.505.000 |
3.010.000 |
T |
1.340.000 |
1.680.000 |
A |
1.229.000 |
2.458.000 |
E |
1.065.000 |
2.130.000 |
P |
899.000 |
1.798.000 |
Sài Gòn – Nha Trang/Đà Lạt
|
SGN – NHA/DLI
|
J |
2.220.000 |
4.440.000 |
C |
2.055.000 |
4.110.000 |
M |
1.945.000 |
3.890.000 |
S |
1.835.000 |
3.670.000 |
K |
1.725.000 |
3.450.000 |
L |
1.560.000 |
3.120.000 |
Q |
1.450.000 |
2.900.000 |
N |
1.340.000 |
2.680.000 |
R |
1.230.000 |
2.460.000 |
T |
1.120.000 |
2.240.000 |
A |
899.000 |
1.798.000 |
E |
790.000 |
1.580.000 |
P |
459.000 |
918.000 |
Bảng giá trên chỉ có tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có giá vé tốt nhất
Những lợi ích quý khách sẽ được hưởng khi sử dụng dịch vụ của chúng tôi:
1. Không phải xếp hàng mua vé
2. Tra cứu thông tin giờ tàu và giá vé tàu hỏa với thông tin luôn được cập nhật
TRUNG TÂM LỮ HÀNH KỲ HÒA TOURIST -KYHOATOURIST
238 Đường Ba Tháng Hai, P.12, Q.10, Tp. HCM, Việt Nam.
ĐT: (84-28) 66767609-6681 3742
Fax: (84-28) 38654062- 38655333
E-mail: operation@kyhoatourist.com.vn
Website: www.kyhoahoatourist.com.vn